- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9222 K310Nh
Nhan đề: Kim Nham. Chèo cổ /
DDC
| 895.9222 |
Nhan đề
| Kim Nham. Chèo cổ / Trần Việt Ngữ sưu tuyển, khảo cứu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2012 |
Mô tả vật lý
| 423 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Những bản chèo cổ Kim Nhan kết cấu theo dạng sân khấu kể chuyện, những biên soạn mới cải biên tích Kim Nhan, nghệ thuật thể hiện mấy vai lớn của chèo, nội dung nghệ thuật và vảo trò cổ sưu tầm, một số dạng bản từ Kim Nhan. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000584 |
|
000
| 01277nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1531 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1545 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0111-0|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9222|214|bK310Nh |
---|
245 | 10|aKim Nham. Chèo cổ /|cTrần Việt Ngữ sưu tuyển, khảo cứu |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2012 |
---|
300 | ##|a423 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aNhững bản chèo cổ Kim Nhan kết cấu theo dạng sân khấu kể chuyện, những biên soạn mới cải biên tích Kim Nhan, nghệ thuật thể hiện mấy vai lớn của chèo, nội dung nghệ thuật và vảo trò cổ sưu tầm, một số dạng bản từ Kim Nhan. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|aTrần, Việt Ngữ|esưu tuyển, khảo cứu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000584 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000584
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9222 K310Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|