DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Thanh |
Nhan đề
| Bài tập tin học /. Q.3 , Dành cho trung học cơ sở /Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung, Ngô Ánh Tuyết. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2008 |
Mô tả vật lý
| 144tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết, bài tập và thực hành về máy tính và chương trình máy tính, làm quen với các ngôn ngữ lập trình, chương trình máy tính và dữ liệu, sử dụng biến trong chương trình, các câu lệnh điều kiện, lặp và làm việc với cấc dãy số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ánh Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.004869-70, GT.004878, GT.004885-6, GT.004888, GT.004896, GT.004900, GT.004909 |
|
000
| 01798nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 153 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 153 |
---|
005 | 201407241139 |
---|
008 | 130723s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Thanh |
---|
245 | 10|aBài tập tin học /.|nQ.3 ,|pDành cho trung học cơ sở /|cBùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Trung, Ngô Ánh Tuyết. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2008 |
---|
300 | ##|a144tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTóm tắt lý thuyết, bài tập và thực hành về máy tính và chương trình máy tính, làm quen với các ngôn ngữ lập trình, chương trình máy tính và dữ liệu, sử dụng biến trong chương trình, các câu lệnh điều kiện, lặp và làm việc với cấc dãy số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aNgô, Ánh Tuyết |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Chí Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.004869-70, GT.004878, GT.004885-6, GT.004888, GT.004896, GT.004900, GT.004909 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004909
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
2
|
GT.004900
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.004896
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
4
|
GT.004888
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.004886
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.004885
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
GT.004878
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.004870
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.004869
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|