- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 Ph431T
Nhan đề: Phong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng /
DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Phong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng / Nhiều tác giả |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2012 |
Mô tả vật lý
| 391 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu lễ cưới Nàng Sao và đám cưới truyền thống của người Thái trắng, Tục làm tết síp xí của người Thái trắng Phù Yên - Sơn La, Phong tuc làm làm nhà nhà mới của người Tày, Nùng... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nhiều tác giả |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000577 |
|
000
| 01214nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1524 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1538 |
---|
005 | 201903180935 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0135-4|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190318093551|bchinm|c20151014184400|dadmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|214|bPh431T |
---|
245 | 10|aPhong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng /|cNhiều tác giả |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2012 |
---|
300 | ##|a391 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu lễ cưới Nàng Sao và đám cưới truyền thống của người Thái trắng, Tục làm tết síp xí của người Thái trắng Phù Yên - Sơn La, Phong tuc làm làm nhà nhà mới của người Tày, Nùng... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 1#|aNhiều tác giả |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000577 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000577
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 Ph431T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|