DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Ngô, Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Bài tập tin học /. Q.2 , Dành cho trung học cơ sở /Ngô Ánh Tuyết, Nguyễn Chí trung. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 106tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết, bài tập và thực hành chương trình bảng tính, các thành phần chính và dữ liệu trên trang tính, thực hiện tính toán trên trang tính, sử dụng các hàm để tính toán, thao tác với bảng tính… Một số thuật ngữ Excel trong chương trình học 7 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.004814-5, GT.004827-8, GT.004830-1, GT.004834, GT.004842-3, GT.004849-51, GT.004856 |
|
000
| 01794nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 152 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 152 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNgô, Ánh Tuyết |
---|
245 | 10|aBài tập tin học /.|nQ.2 ,|pDành cho trung học cơ sở /|cNgô Ánh Tuyết, Nguyễn Chí trung. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a106tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTóm tắt lý thuyết, bài tập và thực hành chương trình bảng tính, các thành phần chính và dữ liệu trên trang tính, thực hiện tính toán trên trang tính, sử dụng các hàm để tính toán, thao tác với bảng tính… Một số thuật ngữ Excel trong chương trình học 7 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Chí trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.004814-5, GT.004827-8, GT.004830-1, GT.004834, GT.004842-3, GT.004849-51, GT.004856 |
---|
890 | |a13|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004856
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
2
|
GT.004851
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
3
|
GT.004850
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
4
|
GT.004849
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
5
|
GT.004843
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.004842
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.004834
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.004831
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
GT.004830
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.004828
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 B103T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|