- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Vật lí 8 ( Trung học cơ sở ) /
DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mỹ Hảo |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Vật lí 8 ( Trung học cơ sở ) / Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 168tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Thiết kế bài giảng vật lý 8 có nội dung bám sát nội dung sách giáo khoa Vật lí 8 theo chương trình Trung học cơ sở mới, gồm 29 bài. Ở mỗi tiết, sách chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết lên lớp. Ngoài ra, sách có mở rộng, bổ sung thêm một số nội dung có liên quan đến bài học bằng nhiều hoạt động nhằm cung cấp thêm tư liệu để tham khảo cho giáo viên và học sinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.075630-4 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001565-6, VL.001992 |
|
000
| 01575nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 15183 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15240 |
---|
005 | 201309231500 |
---|
008 | 130923s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20220114163725|bhungnth|c20151014180100|dadmin|y20130923150100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.071|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mỹ Hảo|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Vật lí 8 ( Trung học cơ sở ) /|cNguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a168tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aThiết kế bài giảng vật lý 8 có nội dung bám sát nội dung sách giáo khoa Vật lí 8 theo chương trình Trung học cơ sở mới, gồm 29 bài. Ở mỗi tiết, sách chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, dễ làm, nhằm đảm bảo chất lượng từng bài, từng tiết lên lớp. Ngoài ra, sách có mở rộng, bổ sung thêm một số nội dung có liên quan đến bài học bằng nhiều hoạt động nhằm cung cấp thêm tư liệu để tham khảo cho giáo viên và học sinh. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aLê, Minh Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.075630-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001565-6, VL.001992 |
---|
890 | |a8|b32|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.075634
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.075633
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.075632
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.001992
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
VL.001566
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.075631
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
VL.001565
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 Th308K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.075630
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|