- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.071 T452Đ
Nhan đề: Tôi đã dạy Vật lí 6 như thế nào ? /
DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phúc Thuần |
Nhan đề
| Tôi đã dạy Vật lí 6 như thế nào ? / Nguyễn Phúc Thuần |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Tập sách kể lại những suy nghĩ, những kinh nghiệm, những hoạt động cụ thể của tác giả và học sinh trong từng giờ lên lớp theo thứ tự các bài như SGK Vật lý 6 hiện hành ( Gồm 30 bài : Cơ học và nhiệt học ). Về cấu trúc mỗi bài gồm 4 mục: Mục tiêu; Phân tích cấu trúc bài dạy; Chuẩn bị và Tổ chức hoạt động dạy học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.083198-207 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001559-60, VL.001989 |
|
000
| 01351nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 15180 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15237 |
---|
005 | 201703210925 |
---|
008 | 130923s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i1 i2 |
---|
039 | |a20170321092500|bhungnth|y20130923150100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.071|214|bT452Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phúc Thuần |
---|
245 | 10|aTôi đã dạy Vật lí 6 như thế nào ? /|cNguyễn Phúc Thuần |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTập sách kể lại những suy nghĩ, những kinh nghiệm, những hoạt động cụ thể của tác giả và học sinh trong từng giờ lên lớp theo thứ tự các bài như SGK Vật lý 6 hiện hành ( Gồm 30 bài : Cơ học và nhiệt học ). Về cấu trúc mỗi bài gồm 4 mục: Mục tiêu; Phân tích cấu trúc bài dạy; Chuẩn bị và Tổ chức hoạt động dạy học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083198-207 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001559-60, VL.001989 |
---|
890 | |a13|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001989
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
VL.001560
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
VL.001559
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.083207
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.083206
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.083205
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.083204
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.083203
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.083202
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.083201
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.071 T452Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|