DDC
| 530.8 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Thi |
Nhan đề
| Cơ sở Vật lí môi trường và đo lường / Trần Minh Thi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 223tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Cơ sở vật lí môi trường : Tổng quan về môi trường. Một số vấn đề cơ bản của vật lý môi trường; Đo lường trong nghiên cứu môi trường: Cơ sở vật lí của linh kiện và sensor. Sensor đo lường. Một số ứng dụng đo lường. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Đo lường-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thanh Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082173-82 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.001507-8, VL.003977-9 |
|
000
| 01117nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 15155 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15212 |
---|
005 | 201309231500 |
---|
008 | 130923s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20220118084841|bhungnth|c20220118084721|dhungnth|y20130923150100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a530.8|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Thi |
---|
245 | 10|aCơ sở Vật lí môi trường và đo lường /|cTrần Minh Thi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a223tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.222 ; Phụ lục: tr.205 |
---|
520 | ##|aCơ sở vật lí môi trường : Tổng quan về môi trường. Một số vấn đề cơ bản của vật lý môi trường; Đo lường trong nghiên cứu môi trường: Cơ sở vật lí của linh kiện và sensor. Sensor đo lường. Một số ứng dụng đo lường. |
---|
541 | ##|cMua |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|aVật lý|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐo lường|2btkkhcn |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aVũ, Thị Thanh Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082173-82 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.001507-8, VL.003977-9 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082182
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.082181
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.082180
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.082179
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.082178
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.082177
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.082176
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.003979
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.8 C460S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.082175
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.082174
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.8 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào