DDC
| 666.095973 |
Tác giả CN
| Trương, Minh Hằng |
Nhan đề
| Văn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng / Trương Minh Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2012 |
Mô tả vật lý
| 412 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Phân tích vai trò của đồ gốm trong bối cảnh tự nhiên - xã hội đồng bằng sông Hồng và trong đời sống xã hội hiện nay. Giới thiệu sơ lược một số làng gốm thủ công đồng bằng sông Hồng cùng quá trình sáng tạo gốm và gốm trong đời sống xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000564 |
|
000
| 01288nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1511 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1525 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0101-4|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a666.095973|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aTrương, Minh Hằng |
---|
245 | 10|aVăn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng /|cTrương Minh Hằng |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2012 |
---|
300 | ##|a412 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aPhân tích vai trò của đồ gốm trong bối cảnh tự nhiên - xã hội đồng bằng sông Hồng và trong đời sống xã hội hiện nay. Giới thiệu sơ lược một số làng gốm thủ công đồng bằng sông Hồng cùng quá trình sáng tạo gốm và gốm trong đời sống xã hội. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000564
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
666.095973 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào