- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 006.6 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình CorelDraw / :
DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phú Quảng |
Nhan đề
| Giáo trình CorelDraw / : Sách dành cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 162tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về CorelDraw, cách cài đặt, giao diện. Những thao tác cơ bản, những công cụ hỗ trợ đo đạc và vẽ trên CorelDraw. Tìm hiểu các công cụ tạo hình cơ bản, các thuộc tính của đối tượng, đường, đường bao và chuỗi vẽ. Kết hợp các hình đơn giản, quản lý và sắp xếp đối tượng.. Các hiệu ứng đặc biệt trên CorelDraw...In ấn và xuất bản vẽ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đồ họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.004772-80 |
|
000
| 01387nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 150 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 150 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a006.6|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phú Quảng |
---|
245 | 10|aGiáo trình CorelDraw / :|bSách dành cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Phú Quảng |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a162tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về CorelDraw, cách cài đặt, giao diện. Những thao tác cơ bản, những công cụ hỗ trợ đo đạc và vẽ trên CorelDraw. Tìm hiểu các công cụ tạo hình cơ bản, các thuộc tính của đối tượng, đường, đường bao và chuỗi vẽ. Kết hợp các hình đơn giản, quản lý và sắp xếp đối tượng.. Các hiệu ứng đặc biệt trên CorelDraw...In ấn và xuất bản vẽ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐồ họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.004772-80 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004780
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.004779
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.004778
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.004777
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.004776
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.004775
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.004774
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.004773
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.004772
|
CS1_Kho giáo trình
|
006.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|