- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy tính IBM-PC.
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Yu, Y. |
Nhan đề
| Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy tính IBM-PC. T.2 , Các chủ đề nâng cao /Ytha Yu, Charles Marut; Quách Tuấn Ngọc dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 699tr ;26 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức lập trình nâng cao khi lập trình bằng ngôn ngữ máy Assembly. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Marut,C. |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tuấn Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.001357 |
|
000
| 01028nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14964 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 15020 |
---|
005 | 201309230821 |
---|
008 | 130923s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130923082200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aYu, Y. |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy tính IBM-PC.|nT.2 ,|pCác chủ đề nâng cao /|cYtha Yu, Charles Marut; Quách Tuấn Ngọc dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a699tr ;|c26 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp các kiến thức lập trình nâng cao khi lập trình bằng ngôn ngữ máy Assembly. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|aMarut,C. |
---|
700 | 1#|aQuách, Tuấn Ngọc|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.001357 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001357
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|