- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 745.594 Ngh250L
Nhan đề: Nghề làm hoa và cắm hoa /
DDC
| 745.594 |
Tác giả CN
| Trần,Thị Hòe |
Nhan đề
| Nghề làm hoa và cắm hoa / Trần Thị Hòe, Đỗ Nguyên Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 119tr :Minh họa trắng đen ;27 cm |
Tóm tắt
| Phần 1.Làm hoa: kỹ thuật làm hoa giấy, lụa vải, sa tanh nhung. Phần 2. Cắm hoa: một số kiểu cắm hoa cơ bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thủ công |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Nguyên Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): VL.001423-6 |
|
000
| 01172nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14925 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14981 |
---|
005 | 201309200757 |
---|
008 | 130920s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130920075900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a745.594|214|bNgh250L |
---|
100 | 1#|aTrần,Thị Hòe |
---|
245 | 10|aNghề làm hoa và cắm hoa /|cTrần Thị Hòe, Đỗ Nguyên Bình |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a119tr :|bMinh họa trắng đen ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.112 ; Phụ lục: tr.110 |
---|
520 | ##|aPhần 1.Làm hoa: kỹ thuật làm hoa giấy, lụa vải, sa tanh nhung. Phần 2. Cắm hoa: một số kiểu cắm hoa cơ bản. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThủ công |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Nguyên Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): VL.001423-6 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001426
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745.594 Ngh250L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
VL.001425
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745.594 Ngh250L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
VL.001424
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745.594 Ngh250L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
VL.001423
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745.594 Ngh250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|