- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.12 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Bồi dưỡng Hiệu trưởng trường Tiểu học /.
DDC
| 372.12 |
Tác giả CN
| Mai, Quang Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình Bồi dưỡng Hiệu trưởng trường Tiểu học /. HP.6 , Người Hiệu trưởng trường Tiểu học /ThS.Mai Quang Tâm, ThS. Đinh Thị Mai. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 103tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Phát triển nhân cách người hiệu trưởng trường tiểu học. Giao tiếp trong quản lý giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đức Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huỳnh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): VL.001417-8, VL.001456, VL.003566-8 |
|
000
| 01216nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14923 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14979 |
---|
005 | 202112061446 |
---|
008 | 130920s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20211206144854|bhungnth|c20211206144712|dhungnth|y20130920075900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.12|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cThS.|aMai, Quang Tâm|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Bồi dưỡng Hiệu trưởng trường Tiểu học /.|nHP.6 ,|pNgười Hiệu trưởng trường Tiểu học /|cThS.Mai Quang Tâm, ThS. Đinh Thị Mai. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a103tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.102 |
---|
520 | ##|aPhát triển nhân cách người hiệu trưởng trường tiểu học. Giao tiếp trong quản lý giáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrương, Đức Hùng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huỳnh Mai |
---|
700 | 1#|cThS.|aĐinh, Thị Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): VL.001417-8, VL.001456, VL.003566-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001456
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.003568
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
VL.003567
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
VL.001418
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.001417
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
6
|
VL.003566
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|