- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343.597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật kinh tế /
DDC
| 343.597 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật kinh tế / Lê Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài Chính ,2008 |
Mô tả vật lý
| 343tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Lý luận chung về pháp luật kinh tế. Pháp luật về chủ thể kinh doanh. Pháp luật hợp đồng. Pháp luật phá sản. Pháp luật giải quyết tranh chấp trong kinh doanh. Pháp luật tài chính. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001399-400, VL.004141 |
|
000
| 01095nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14917 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14973 |
---|
005 | 202405231537 |
---|
008 | 130920s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c52000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20240523153800|bukh049|c20220818095826|dhungnth|y20130920075900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a343.597|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aLê, Thị Thanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật kinh tế /|cLê Thị Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bTài Chính ,|c2008 |
---|
300 | ##|a343tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Học viện Tài chính |
---|
520 | ##|aLý luận chung về pháp luật kinh tế. Pháp luật về chủ thể kinh doanh. Pháp luật hợp đồng. Pháp luật phá sản. Pháp luật giải quyết tranh chấp trong kinh doanh. Pháp luật tài chính. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001399-400, VL.004141 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/thao/lethithanh/lê thị thanh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b6|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001400
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.004141
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
3
|
VL.001399
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|