DDC
| 025 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Hiệp |
Nhan đề
| Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp, Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Sài Gòn |
Tóm tắt
| Nhập môn biên mục. Truy cập theo chủ đề trong hệ thống mục lục thư viện. Tiên đề đề mục và khung tiêu đề đề mục. Thực hành phân tích nội dung và chọn tiêu đề đề mục. Thực hành xây dựng tiêu đề đề mục. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lưu trữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thư viện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Ngoạn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.001379-80 |
|
000
| 01353nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 14906 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14962 |
---|
005 | 201309200757 |
---|
008 | 130920s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130920075900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a025|214|bB305M |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Hiệp |
---|
245 | 10|aBiên mục đề mục /|cNguyễn Minh Hiệp, Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học Sài Gòn |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 89 |
---|
520 | ##|aNhập môn biên mục. Truy cập theo chủ đề trong hệ thống mục lục thư viện. Tiên đề đề mục và khung tiêu đề đề mục. Thực hành phân tích nội dung và chọn tiêu đề đề mục. Thực hành xây dựng tiêu đề đề mục. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThông tin |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLưu trữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThư viện |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Văn Bằng |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Viết Ngoạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.001379-80 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001380
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
025 B305M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.001379
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
025 B305M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|