DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Đặng, Minh Trang |
Nhan đề
| Bài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thống Kê ,2005 |
Mô tả vật lý
| 233tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Quản trị doanh nghiệp là một môn học vừa mang tính khoa học, vừa mang tính nghệ thuật, mà đã là khoa học thì phải tính toán. Nhà quản trị nào mà biết dựa vào kết quả tính toán cùng với kiến thức và kinh nghiệm tổng quát của mình để ra quyết định thì hạn chế được nhiều rủi ro trong kinh doanh. Sách gồm có 9 chương dựa theo thứ tự của sách giáo khoa "Quản trị sản xuất và tác nghiệp". Mỗi chương gồm có ba phần: Công thức sử dụng. Bài tập giải sẵn. Bài tập làm thêm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.001375-6 |
|
000
| 01478nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 14904 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14960 |
---|
005 | 201309200757 |
---|
008 | 130920s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130920075900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a658.5|214|bB103T |
---|
100 | 1#|cTS.|aĐặng, Minh Trang |
---|
245 | 10|aBài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp /|cĐặng Minh Trang |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThống Kê ,|c2005 |
---|
300 | ##|a233tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aQuản trị doanh nghiệp là một môn học vừa mang tính khoa học, vừa mang tính nghệ thuật, mà đã là khoa học thì phải tính toán. Nhà quản trị nào mà biết dựa vào kết quả tính toán cùng với kiến thức và kinh nghiệm tổng quát của mình để ra quyết định thì hạn chế được nhiều rủi ro trong kinh doanh. Sách gồm có 9 chương dựa theo thứ tự của sách giáo khoa "Quản trị sản xuất và tác nghiệp". Mỗi chương gồm có ba phần: Công thức sử dụng. Bài tập giải sẵn. Bài tập làm thêm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSản xuất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.001375-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001376
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.5 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.001375
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.5 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào