- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 680.0959732 Ph500X
Nhan đề: Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ /
DDC
| 680.0959732 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Hảo |
Nhan đề
| Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ / Đỗ Thị Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2012 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu địa lý tự nhiên, hành chính dân cư, các họ tộc, cách tổ chức làng xã, cách thức làm ăn và nghề khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ ở vùng trũng Phú Xuyên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000543 |
|
000
| 01233nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1490 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1504 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-59-0102-1|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.0959732|214|bPh500X |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thị Hảo |
---|
245 | 10|aPhú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ /|cĐỗ Thị Hảo |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2012 |
---|
300 | ##|a367 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.215-361 .- Thư mục: tr.365-366. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu địa lý tự nhiên, hành chính dân cư, các họ tộc, cách tổ chức làng xã, cách thức làm ăn và nghề khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ ở vùng trũng Phú Xuyên. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000543 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000543
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.0959732 Ph500X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|