DDC
| 373.12 |
Tác giả CN
| Chu, Mạnh Nguyên |
Nhan đề
| Giáo trình Bồi dưỡng Hiệu trưởng trường Trung học cơ sở /. T. 4 , Dùng trong các trường THCN /NGƯT. ThS.Chu Mạnh Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 162tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Một số kiến thức chuyên biệt đối với cấp học THCS ( 4 bài ). Người hiệu trưởng THCS ( 2 bài ). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(11): VL.001337-47 |
|
000
| 01273nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14898 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14945 |
---|
005 | 201309200757 |
---|
008 | 130920s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130920075900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a373.12|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cNGƯT.ThS.|aChu, Mạnh Nguyên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Bồi dưỡng Hiệu trưởng trường Trung học cơ sở /.|nT. 4 ,|pDùng trong các trường THCN /|cNGƯT. ThS.Chu Mạnh Nguyên. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a162tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.160. Tài liệu photo |
---|
520 | ##|aMột số kiến thức chuyên biệt đối với cấp học THCS ( 4 bài ). Người hiệu trưởng THCS ( 2 bài ). |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(11): VL.001337-47 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001347
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
VL.001346
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
VL.001345
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
VL.001344
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
VL.001343
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
VL.001342
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
VL.001341
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
VL.001340
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
VL.001339
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
VL.001338
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
373.12 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào