DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Tuệ |
Nhan đề
| Ngôn ngữ SQL / Nguyễn Tuệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2006 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Ngôn ngữ SQL ( Structured Query Language ) được xem như một ngôn ngữ chuẩn đối với cơ sở dữ liệu quan hệ, nó hỗ trợ các truy vấn dựa trên các phép toán đại số quan hệ và các phép tính vị từ, đồng thời cho phép định nghĩa cấu trúc dữ liệu, thay đổi cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu và đặc tả các ràng buộc trên chúng.Nội dung giáo trình bao gồm: SQL cơ bản.Các ràng buộc và các trigger.Lập trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cơ sở dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001272-4 |
|
000
| 01409nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14886 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14933 |
---|
005 | 202106021540 |
---|
008 | 130920s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20210602154036|bhungnth|c20151014180200|dadmin|y20130920075800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Tuệ |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ SQL /|cNguyễn Tuệ |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2006 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.152 ; Phụ lục: tr.147 |
---|
520 | ##|aNgôn ngữ SQL ( Structured Query Language ) được xem như một ngôn ngữ chuẩn đối với cơ sở dữ liệu quan hệ, nó hỗ trợ các truy vấn dựa trên các phép toán đại số quan hệ và các phép tính vị từ, đồng thời cho phép định nghĩa cấu trúc dữ liệu, thay đổi cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu và đặc tả các ràng buộc trên chúng.Nội dung giáo trình bao gồm: SQL cơ bản.Các ràng buộc và các trigger.Lập trình. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCơ sở dữ liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001272-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001274
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.001273
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.001272
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|