- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 680.09597 Ngh250C
Nhan đề: Nghề cổ truyền /
DDC
| 680.09597 |
Nhan đề
| Nghề cổ truyền / Nhóm tác giả |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại ,2012 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát 18 nghề cổ truyền nổi tiếng của Hải Hưng : Chạm khắc đa Kính Chủ, Bừa Đông - Bừa Muồng , Gốm Quao, gốm sứ Cậy, vàng bạc Châu Khê, Vải Rồng, lụa Vân Phương, thêu Xuân Nẻo; Thợ nhuộm Đan Loan, chiếu Tiên Kiều, lưới vó gai Đỗ Thượng, lược sừng đồi mồi Hà Xá... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cổ truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nhóm tác giả |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000541 |
|
000
| 01264nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1488 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1502 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-928-225-6|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.09597|214|bNgh250C |
---|
245 | 10|aNghề cổ truyền /|cNhóm tác giả |
---|
260 | ##|aH. :|bThời đại ,|c2012 |
---|
300 | ##|a403 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái quát 18 nghề cổ truyền nổi tiếng của Hải Hưng : Chạm khắc đa Kính Chủ, Bừa Đông - Bừa Muồng , Gốm Quao, gốm sứ Cậy, vàng bạc Châu Khê, Vải Rồng, lụa Vân Phương, thêu Xuân Nẻo; Thợ nhuộm Đan Loan, chiếu Tiên Kiều, lưới vó gai Đỗ Thượng, lược sừng đồi mồi Hà Xá... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCổ truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aNhóm tác giả |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000541 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000541
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.09597 Ngh250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|