- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 T311Ng
Nhan đề: Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian /
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại ,2012 |
Mô tả vật lý
| 589 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Phác họa về tín ngưỡng trong thờ cúng tổ tiên, thờ thành hoàng, đạo mẫu và tín ngưỡng nghề nghiệp trong dân gian các dân tộc Việt Nam. Một số hình thức văn hóa nghệ thuật dân gian có quan hệ mật thiết với tôn giáo tín ngưỡng, thể hiện qua các lĩnh vực: âm nhạc truyền thống, múa nghi lễ, tranh thờ,.... Mối quan hệ giữa tôn giáo tín ngưỡng với văn hóa nghệ thuật dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm linh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000540 |
|
000
| 01429nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1487 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1501 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-928-223-2|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|214|bT311Ng |
---|
100 | 1#|aNgô, Đức Thịnh |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian /|cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | ##|aH. :|bThời đại ,|c2012 |
---|
300 | ##|a589 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.581-588. |
---|
520 | ##|aPhác họa về tín ngưỡng trong thờ cúng tổ tiên, thờ thành hoàng, đạo mẫu và tín ngưỡng nghề nghiệp trong dân gian các dân tộc Việt Nam. Một số hình thức văn hóa nghệ thuật dân gian có quan hệ mật thiết với tôn giáo tín ngưỡng, thể hiện qua các lĩnh vực: âm nhạc truyền thống, múa nghi lễ, tranh thờ,.... Mối quan hệ giữa tôn giáo tín ngưỡng với văn hóa nghệ thuật dân gian. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm linh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000540 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000540
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 T311Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|