- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.15 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp luận nghiên cứu Sư phạm kĩ thuật /
DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khôi |
Nhan đề
| Phương pháp luận nghiên cứu Sư phạm kĩ thuật / Dành cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Bính : |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 234tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nhũng vấn đề chung. Một số vấn đề về khoa học sư phạm kỹ thuật.Phương pháp nghiên cứu sư phạm kỹ thuật.Tiến trình nghiên cứu một đề tài sư phạm kỹ thuật. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): VL.001159-62, VL.003944-6 |
|
000
| 01217nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14850 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14897 |
---|
005 | 202112060830 |
---|
008 | 130920s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211206083424|bhungnth|c20211206083056|dhungnth|y20130920075800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a370.15|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Văn Khôi |
---|
245 | 10|aPhương pháp luận nghiên cứu Sư phạm kĩ thuật /|cNguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Bính :|bDành cho các trường Đại học sư phạm / |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a234tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.233 ; Phụ lục: tr.219 |
---|
520 | ##|aNhũng vấn đề chung. Một số vấn đề về khoa học sư phạm kỹ thuật.Phương pháp nghiên cứu sư phạm kỹ thuật.Tiến trình nghiên cứu một đề tài sư phạm kỹ thuật. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aPhạm, Ngọc Bắc |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Văn Bính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): VL.001159-62, VL.003944-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001162
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
VL.001161
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
VL.003946
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.003945
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.001160
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
VL.001159
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
7
|
VL.003944
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.15 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|