DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Lê, Kim Dung |
Nhan đề
| Practice Tests / : Preparation for the Master' s Course Selection Examination ( tài liệu ôn luyện thi tuyển sinh sau đại học) / Lê Kim Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ha Noi National University of Education. Faculty of English |
Tóm tắt
| Book 1: Level A - Elementary ( 10 Pratice tests and answer key ).Book 2: Level B - Pre - intermediate ( 10 Pratice tests and Sentence rewriting ) . Đề thi tiếng Anh sau Đại học 2006,2007. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.001156-8 |
|
000
| 01204nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14849 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14896 |
---|
005 | 201309200757 |
---|
008 | 130920s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130920075800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bPr102-ic |
---|
100 | 1#|aLê, Kim Dung |
---|
245 | 10|aPractice Tests / :|bPreparation for the Master' s Course Selection Examination ( tài liệu ôn luyện thi tuyển sinh sau đại học) /|cLê Kim Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ha Noi National University of Education. Faculty of English |
---|
520 | ##|aBook 1: Level A - Elementary ( 10 Pratice tests and answer key ).Book 2: Level B - Pre - intermediate ( 10 Pratice tests and Sentence rewriting ) . Đề thi tiếng Anh sau Đại học 2006,2007. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.001156-8 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001158
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 Pr102-ic
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.001157
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 Pr102-ic
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.001156
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
428.0076 Pr102-ic
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào