- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 340.597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật /
DDC
| 340.597 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật / Trần Văn Thắng, Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Trung Tín |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 300tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
Tóm tắt
| Phần A. Pháp luật đại cương. Phần B. Pháp luật trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội: Luật hiến pháp. Pháp luật hành chính, dân sự, tố tụng dân sự, lao động, hôn nhân và gia đình, giáo dục, khoa học, công nghệ, văn hóa, xã hội và quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, hình sự và tố tụng hình sự, kinh doanh và thuế. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Vang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tín |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thanh Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.001064-7, VL.001180, VL.003847-51 |
|
000
| 01509nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14829 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14876 |
---|
005 | 202112011514 |
---|
008 | 130920s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211201151804|bhungnth|c20211201151439|dhungnth|y20130920075700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a340.597|bGi-108Tr|214 |
---|
100 | 1#|cTS.|aTrần, Văn Thắng|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật /|cTrần Văn Thắng, Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Trung Tín |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a300tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.299 |
---|
520 | ##|aPhần A. Pháp luật đại cương. Phần B. Pháp luật trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội: Luật hiến pháp. Pháp luật hành chính, dân sự, tố tụng dân sự, lao động, hôn nhân và gia đình, giáo dục, khoa học, công nghệ, văn hóa, xã hội và quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, hình sự và tố tụng hình sự, kinh doanh và thuế. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aĐinh, Văn Vang |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Trung Tín |
---|
700 | 1#|cTS.|aDương, Thị Thanh Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.001064-7, VL.001180, VL.003847-51 |
---|
890 | |a10|b76|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001180
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.001067
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.003850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
VL.001066
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
VL.003849
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
VL.003848
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
VL.003847
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
8
|
VL.001064
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
9
|
VL.001065
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:12-10-2020
|
|
|
10
|
VL.003851
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
340.597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:13-01-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|