- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 004.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Tin học cơ sở /
DDC
| 004.1 |
Tác giả CN
| Hồ, Sĩ Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình Tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 376tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về thông tin và xử lý thông tin; thông tin tự động hóa; kiến trúc chung của máy tính, bộ nhớ, các thiết bị vào/ra, bộ xử lý; hệ đếm; kiến thức đại số logic; giải thuật; phần mềm máy tính; ngôn ngữ lập trình; hệ điều hành; mạng máy tính; soạn thảo văn bản; phần mềm đồ họa.... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kiến Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.001054-8, VL.003796-800 |
|
000
| 01507nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14827 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14874 |
---|
005 | 201309171439 |
---|
008 | 130917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130917142100|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a004.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aHồ, Sĩ Đàm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tin học cơ sở /|cHồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a376tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề về thông tin và xử lý thông tin; thông tin tự động hóa; kiến trúc chung của máy tính, bộ nhớ, các thiết bị vào/ra, bộ xử lý; hệ đếm; kiến thức đại số logic; giải thuật; phần mềm máy tính; ngôn ngữ lập trình; hệ điều hành; mạng máy tính; soạn thảo văn bản; phần mềm đồ họa.... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
700 | 1#|aĐào, Kiến Quốc |
---|
700 | 1#|aHồ, Đắc Phương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.001054-8, VL.003796-800 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003800
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.003799
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.003798
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.003797
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.003796
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.001058
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.001057
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.001056
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.001055
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.001054
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|