- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 004.5 Qu105L
Nhan đề: Quản lí hệ thống máy tính :
DDC
| 004.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Vũ Quốc Hưng |
Nhan đề
| Quản lí hệ thống máy tính : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Mùi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
Tóm tắt
| Tổng quan về hệ thống máy tính cá nhân. Rom BIOS và Ram CMOS. Bộ nguồn bên trong máy tính. Bô nhớ truy cập ngẫu nhiên - RAM.Bộ vi xử lý.Bảng mạch chính. Ổ Đĩa. Các thiết bị ngoại vi. Quản lý và lưu trữ thông tin trên đĩa từ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mùi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.001029-33, VL.003827-31 |
|
000
| 01407nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14822 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14869 |
---|
005 | 201309171439 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130917142100|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a004.5|214|bQu105L |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Vũ Quốc Hưng |
---|
245 | 10|aQuản lí hệ thống máy tính :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm /|cNguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Mùi |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.231 |
---|
520 | ##|aTổng quan về hệ thống máy tính cá nhân. Rom BIOS và Ram CMOS. Bộ nguồn bên trong máy tính. Bô nhớ truy cập ngẫu nhiên - RAM.Bộ vi xử lý.Bảng mạch chính. Ổ Đĩa. Các thiết bị ngoại vi. Quản lý và lưu trữ thông tin trên đĩa từ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Mùi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.001029-33, VL.003827-31 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003831
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.003830
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.003829
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.003828
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.003827
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.001033
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.001032
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.001031
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.001030
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.001029
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004.5 Qu105L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|