- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355.5 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh.
DDC
| 355.5 |
Tác giả CN
| Đào, Huy Hiệp |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh. T. 1 , Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng /Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải,……[ et al.]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 15 bài với các nội dung sau: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh.Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc.Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.Chiến tranh nhân dân bảo vệ tổ quốc Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa.Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng - an ninh.Nghệ thuật quân sự Việt Nam.Phòng chống chiến lược "diễn biến hoà bình", bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam.Phòng chống địch tiến công hoả lực bằng vũ khí công nghệ cao.Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, lực lượng dự bị động viên và động viên công nghiệp quốc phòng.Xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia.Một số nội dung cơ bản về dân tộc, tôn giáo và đấu tranh phòng chống địch lợi dụng vấn đề dân tộc và tôn giáo chống phá cách mạng Việt Nam.Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh tổ quốc. Những vấn đề cơ bản về đấu tranh phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quân sự |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-An ninh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quốc phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tiến Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Khải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Vĩnh Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): VL.001005-11, VL.003914-5 |
|
000
| 02734nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 14818 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14865 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230310140024|bhungnth|c20151014180200|dadmin|y20130917142100|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a355.5|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐào, Huy Hiệp |
---|
245 | 10|aGiáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh.|nT. 1 ,|pDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng /|cĐào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải,……[ et al.]. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.223 |
---|
520 | ##|aSách gồm 15 bài với các nội dung sau: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh.Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc.Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.Chiến tranh nhân dân bảo vệ tổ quốc Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa.Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường củng cố quốc phòng - an ninh.Nghệ thuật quân sự Việt Nam.Phòng chống chiến lược "diễn biến hoà bình", bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam.Phòng chống địch tiến công hoả lực bằng vũ khí công nghệ cao.Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, lực lượng dự bị động viên và động viên công nghiệp quốc phòng.Xây dựng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia.Một số nội dung cơ bản về dân tộc, tôn giáo và đấu tranh phòng chống địch lợi dụng vấn đề dân tộc và tôn giáo chống phá cách mạng Việt Nam.Những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh tổ quốc. Những vấn đề cơ bản về đấu tranh phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuân sự |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aAn ninh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuốc phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
700 | 1#|aLê, Tiến Thuật |
---|
700 | 1#|aLưu, Ngọc Khải |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mạnh Hưởng |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aPhạm, Vĩnh Thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): VL.001005-11, VL.003914-5 |
---|
890 | |a9|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.001011
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
VL.001010
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
VL.001009
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
VL.001008
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
VL.001007
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
VL.001006
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
VL.003915
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.001005
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
9
|
VL.003914
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
355.5 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|