DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 342tr ;24cm |
Tóm tắt
| Dẫn luận quy hoạch du lịch. Nghiên cứu tiềm năng và các điều kiện du lịch. Nghiên cứu thực trạng kinh doanh du lịch và cơ sở khoa học của việc xây dựng bản đồ trong quy hoạch du lịch. Dự báo nhu cầu phát triển du lịch và các định hương phát triển. Tổ chức thực hiện và đánh giá tác động từ các dự án quy hoạch phát triển du lịch đến tài nguyên môi trường. Quy hoạch du lịch ở vùng biển, miền núi, nông thôn và ven đô. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lữ hành |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch du lịch |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000986-95 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 2896-0001-5, 3183-0001-5 |
|
000
| 01510nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14814 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14861 |
---|
005 | 201805300916 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36.500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190516161726|bthaohtt|c20190516161722|dthaohtt|y20130917142100|zlinhltt |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | ##|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a711|214|bQU600H |
---|
100 | 1#|aBùi, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|aQuy hoạch du lịch /|cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a342tr ;|c24cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.332 ; Phụ lục: tr.326 |
---|
520 | ##|aDẫn luận quy hoạch du lịch. Nghiên cứu tiềm năng và các điều kiện du lịch. Nghiên cứu thực trạng kinh doanh du lịch và cơ sở khoa học của việc xây dựng bản đồ trong quy hoạch du lịch. Dự báo nhu cầu phát triển du lịch và các định hương phát triển. Tổ chức thực hiện và đánh giá tác động từ các dự án quy hoạch phát triển du lịch đến tài nguyên môi trường. Quy hoạch du lịch ở vùng biển, miền núi, nông thôn và ven đô. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLữ hành |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aQuy hoạch du lịch |
---|
653 | ##|aQuy hoạch |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000986-95 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 2896-0001-5, 3183-0001-5 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000995
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
711 Qu600H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.000994
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
711 Qu600H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.000993
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
711 Qu600H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.000992
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
711 Qu600H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.000991
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
711 Qu600H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.000990
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
711 Qu600H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
2896-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 QU600H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
3183-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 QU600H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
3183-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 QU600H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
2896-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 QU600H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|