- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 C455Ngh
Nhan đề: Công nghệ Sinh học ( Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của Công nghệ sinh học ).
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Hiền |
Nhan đề
| Công nghệ Sinh học ( Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của Công nghệ sinh học ). T. 1 , Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng chuyên và không chuyên ngành Công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh THPT /Nguyễn Như Hiền. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Công nghệ sinh học là bộ môn tập hợp các ngành khoa học và công nghệ gồm: sinh học phân tử, di truyền học, vi sinh vật học, sinh hóa học, công nghệ học, nhằm tạo ra các quy trình công nghệ khai thác ở quy mô công nghiệp các hoạt động sống của vi sinh vật, tế bào động, thực vật để sản xuất các sản phẩm có giá trị phục vụ đời sống, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Sách gồm 3 phần với 10 chương: 1. Sự ra đời và phát triển của sinh học phân tử:Các đại phân tử sinh học và vai trò của chúng trong cơ thể sống.Khái niệm về gen và hệ gen.Di truyền và biến dị. 2. Sinh học tế bào: Tế bào, đơn vị tổ chức cơ bản của cơ thể sống.Nhiễm sắc thể của tế bào, tổ chức chứa ADN.Chu kỳ sống của tế bào.Phân tử nguyên nhiễm.Phân tử giảm nhiễm.3. Sinh học phân tử và tế bào đối với công nghệ sinh học: Từ kỹ thuật gen đến công nghệ sinh học.Từ kỹ thuật nuôi cấy tế bào đến công nghệ tế bào. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tế bào |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000977-9, VL.003705-6 |
|
000
| 02379nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14811 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14858 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130917142100|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a660.6|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Như Hiền |
---|
245 | 10|aCông nghệ Sinh học ( Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của Công nghệ sinh học ).|nT. 1 ,|pDùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng chuyên và không chuyên ngành Công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh THPT /|cNguyễn Như Hiền. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.227 |
---|
520 | ##|aCông nghệ sinh học là bộ môn tập hợp các ngành khoa học và công nghệ gồm: sinh học phân tử, di truyền học, vi sinh vật học, sinh hóa học, công nghệ học, nhằm tạo ra các quy trình công nghệ khai thác ở quy mô công nghiệp các hoạt động sống của vi sinh vật, tế bào động, thực vật để sản xuất các sản phẩm có giá trị phục vụ đời sống, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Sách gồm 3 phần với 10 chương: 1. Sự ra đời và phát triển của sinh học phân tử:Các đại phân tử sinh học và vai trò của chúng trong cơ thể sống.Khái niệm về gen và hệ gen.Di truyền và biến dị. 2. Sinh học tế bào: Tế bào, đơn vị tổ chức cơ bản của cơ thể sống.Nhiễm sắc thể của tế bào, tổ chức chứa ADN.Chu kỳ sống của tế bào.Phân tử nguyên nhiễm.Phân tử giảm nhiễm.3. Sinh học phân tử và tế bào đối với công nghệ sinh học: Từ kỹ thuật gen đến công nghệ sinh học.Từ kỹ thuật nuôi cấy tế bào đến công nghệ tế bào. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDi truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTế bào |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000977-9, VL.003705-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003706
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.003705
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000979
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000978
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000977
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|