- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 C455Ngh
Nhan đề: Công nghệ Sinh học.
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Ty |
Nhan đề
| Công nghệ Sinh học. T. 5 / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Công nghệ sinh học là bộ môn tập hợp các ngành khoa học và công nghệ gồm: sinh học phân tử, di truyền học, vi sinh vật học, sinh hóa học, công nghệ học, nhằm tạo ra các quy trình công nghệ khai thác ở quy mô công nghiệp các hoạt động sống của vi sinh vật, tế bào động, thực vật để sản xuất các sản phẩm có giá trị phục vụ đời sống, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Sách gồm 11 chương: Công nghệ sản xuất Insulin. Vacxin.Interferon.Ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm.Công nghệ sản xuất Acid hữu cơ.Cồn nhiên liệu từ Lignocellulose. Thuốc trừ sâu vi sinh.Trợ sinh. Xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học.Phục hồi sinh học. Bảo tàng giống vi sinh vật. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Nguyên Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000965-7, VL.003713-4 |
|
000
| 01810nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14807 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14854 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a660.6|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aPhạm, Văn Ty |
---|
245 | 10|aCông nghệ Sinh học.|nT. 5 /|cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.171 |
---|
520 | ##|aCông nghệ sinh học là bộ môn tập hợp các ngành khoa học và công nghệ gồm: sinh học phân tử, di truyền học, vi sinh vật học, sinh hóa học, công nghệ học, nhằm tạo ra các quy trình công nghệ khai thác ở quy mô công nghiệp các hoạt động sống của vi sinh vật, tế bào động, thực vật để sản xuất các sản phẩm có giá trị phục vụ đời sống, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Sách gồm 11 chương: Công nghệ sản xuất Insulin. Vacxin.Interferon.Ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm.Công nghệ sản xuất Acid hữu cơ.Cồn nhiên liệu từ Lignocellulose. Thuốc trừ sâu vi sinh.Trợ sinh. Xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học.Phục hồi sinh học. Bảo tàng giống vi sinh vật. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|cTS.|aVũ, Nguyên Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000965-7, VL.003713-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003714
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.003713
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000967
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000966
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000965
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|