• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 547.0076 B103T
    Nhan đề: Bài tập Hóa học hữu cơ :

DDC 547.0076
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Đĩnh
Nhan đề Bài tập Hóa học hữu cơ : 1000 bài tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2008
Mô tả vật lý 380tr ;27 cm
Tóm tắt Sách gồm 17 chương với 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm nhằm tích cực hóa việc nghiên cứu các khái niệm, các quy luật, các học thuyết quan trọng của Hóa học hữu cơ biểu hiện muôm hình muôn vẻ trong mối liên quan giữa cấu trúc và tính chất của hàng chục chất hữu cơ bao gồm hàng chục triệu chất từ đơn giản đến phức tạp.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hữu cơ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hóa học
Tác giả(bs) CN Đặng, Đình Bạch
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Anh Đào
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000957-64, VL.003769-70
000 01544nam a2200301 a 4500
00114806
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00414853
005201309171419
008130917s2008 vm| vie
0091 0
020##|c57000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014180200|badmin|y20130917142000|zlinhltt
041##|avie
08214|a547.0076|214|bB103T
1001#|cPGS.TS.|aNguyễn, Hữu Đĩnh|eChủ biên
24510|aBài tập Hóa học hữu cơ :|b1000 bài tự luận và trắc nghiệm /|cNguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008
300##|a380tr ;|c27 cm
520##|aSách gồm 17 chương với 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm nhằm tích cực hóa việc nghiên cứu các khái niệm, các quy luật, các học thuyết quan trọng của Hóa học hữu cơ biểu hiện muôm hình muôn vẻ trong mối liên quan giữa cấu trúc và tính chất của hàng chục chất hữu cơ bao gồm hàng chục triệu chất từ đơn giản đến phức tạp.
650#7|2btkkhcn|aHữu cơ
650#7|2btkkhcn|aHóa học
7001#|cPGS.TS.|aĐặng, Đình Bạch
7001#|cPGS.TS.|aLê, Thị Anh Đào
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000957-64, VL.003769-70
890|a10|b6|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:8
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 VL.003770 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 10
2 VL.003769 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 9
3 VL.000964 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 8
4 VL.000963 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 7
5 VL.000962 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 6
6 VL.000961 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 5
7 VL.000960 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 4
8 VL.000959 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 3
9 VL.000958 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 2
10 VL.000957 CS1_Kho sách tham khảo 547.0076 B103T Sách tham khảo 1