DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đình Rãng |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ 2 / Đỗ Đình Rãng , Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 347tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Tập 2 của sách gồm 5 chương: Chương 8: Dẫn xuất Halogen; Chương 9: Hợp chất cơ - nguyên tố; Chương 10: Ancol - Phenol - Ete; Chương 11: Hợp chất Cacbonyl; Chương 12: Axit Cacboxylic và dẫn xuất. Mỗi chương có thể chia thành nhiều bài, trong mỗi chương hoặc mỗi bài, các tác giả trình bày theo hệ thống: Đồng phân và danh pháp, các phương pháp điều chế, tính chất vật lí, tính chất hóa học, giới thiệu một số hợp chất tiêu biểu và ứng dụng. Nội dung các chương bao gồm các kiến thức khoa học, hiện đại, hệ thống và luôn luôn liên hệ với thực tế đời sống, sản xuất. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Bạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Phong |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000939-41, VL.003767-8 |
|
000
| 01734nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14800 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14847 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bH401H |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aĐỗ, Đình Rãng |
---|
245 | 10|aHóa học hữu cơ 2 /|cĐỗ Đình Rãng , Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong |
---|
250 | ##|aTái bản lần 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a347tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTập 2 của sách gồm 5 chương: Chương 8: Dẫn xuất Halogen; Chương 9: Hợp chất cơ - nguyên tố; Chương 10: Ancol - Phenol - Ete; Chương 11: Hợp chất Cacbonyl; Chương 12: Axit Cacboxylic và dẫn xuất. Mỗi chương có thể chia thành nhiều bài, trong mỗi chương hoặc mỗi bài, các tác giả trình bày theo hệ thống: Đồng phân và danh pháp, các phương pháp điều chế, tính chất vật lí, tính chất hóa học, giới thiệu một số hợp chất tiêu biểu và ứng dụng. Nội dung các chương bao gồm các kiến thức khoa học, hiện đại, hệ thống và luôn luôn liên hệ với thực tế đời sống, sản xuất. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aĐặng, Đình Bạch |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Thanh Phong |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000939-41, VL.003767-8 |
---|
890 | |a5|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003768
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 H401H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.003767
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 H401H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000941
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 H401H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000940
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 H401H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000939
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 H401H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|