DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Gia Phu |
Nhan đề
| Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 411tr :Minh họa trắng đen ;24 cm |
Tóm tắt
| Trung Quốc trong thời cổ đại ( ? - 221 tr.CN ). Trung Quốc dưới chế độ phong kiến ( 221 tr.CN - 1840 ). Trung Quốc dưới chế độ nửa phong kiến, nửa thuộc địa ( 1840 -1949 ). Lịch sử nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ( từ 1949 đến nay ). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Quý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000930-2, VL.003741-2 |
|
000
| 01228nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14797 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14844 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180200|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a951|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Gia Phu |
---|
245 | 10|aLịch sử Trung Quốc /|cNguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a411tr :|bMinh họa trắng đen ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrung Quốc trong thời cổ đại ( ? - 221 tr.CN ). Trung Quốc dưới chế độ phong kiến ( 221 tr.CN - 1840 ). Trung Quốc dưới chế độ nửa phong kiến, nửa thuộc địa ( 1840 -1949 ). Lịch sử nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ( từ 1949 đến nay ). |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huy Quý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000930-2, VL.003741-2 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003742
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
951 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.003741
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
951 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000932
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
951 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000931
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
951 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000930
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
951 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|