- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Kh500V
Nhan đề: Khu vực học và nhập môn Việt Nam học /
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Trần, Lê Bảo |
Nhan đề
| Khu vực học và nhập môn Việt Nam học / Trần Lê Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Phần 1. Những vấn đề khái quát về Khu vực học và Việt Nam học. Phần 2. Việt Nam học trong tiến trình lịch sử. Phần 3. Việt Nam học trong con mắt người nước ngoài. Phần 4. Tổ chức học tập. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.009816-46, GT.009848-54 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000894-901, VL.003692-3 |
|
000
| 01119nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 14790 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14837 |
---|
005 | 202410240954 |
---|
008 | 130917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20241024095445|bukh392|c20220823085854|dchinm|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a915.97|214|bKh500V |
---|
100 | 1#|aTrần, Lê Bảo |
---|
245 | 10|aKhu vực học và nhập môn Việt Nam học /|cTrần Lê Bảo |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.157 |
---|
520 | ##|aPhần 1. Những vấn đề khái quát về Khu vực học và Việt Nam học. Phần 2. Việt Nam học trong tiến trình lịch sử. Phần 3. Việt Nam học trong con mắt người nước ngoài. Phần 4. Tổ chức học tập. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2btkkhcn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.009816-46, GT.009848-54 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000894-901, VL.003692-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/14790 nhapmonkhuvuchoc/tranlebao (1)_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b126|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.009853
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.009850
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
3
|
GT.009849
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
4
|
GT.009846
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.009845
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
GT.009844
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
GT.009842
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.009841
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.009840
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
10
|
GT.009839
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Kh500V
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|