- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 547 D107Ph
Nhan đề: Danh pháp hợp chất hữu cơ /
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Sơn |
Nhan đề
| Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn, Trần Thị Tửu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 147tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm các phần: Đại cương; Danh pháp HiđroCacbon, Các ion; Danh pháp hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức đồng nhất; Hợp chất tạp phức và hợp chất thiên nhiên; Các tên được lưu dùng và trình tự ưu tiên của các nhóm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tửu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thoại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000879-81, VL.003672-3 |
|
000
| 01250nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14785 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14832 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230525102859|bUKH393|c20151014180200|dadmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bD107Ph |
---|
100 | 1#|aTrần, Quốc Sơn|echủ biên |
---|
245 | 10|aDanh pháp hợp chất hữu cơ /|cTrần Quốc Sơn, Trần Thị Tửu |
---|
250 | ##|aTái bản lần 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a147tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.146 ; Phụ lục: tr.140 |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách gồm các phần: Đại cương; Danh pháp HiđroCacbon, Các ion; Danh pháp hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức đồng nhất; Hợp chất tạp phức và hợp chất thiên nhiên; Các tên được lưu dùng và trình tự ưu tiên của các nhóm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Tửu |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Văn Thoại |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000879-81, VL.003672-3 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000881
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 D107Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.000880
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 D107Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.003673
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 D107Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
VL.000879
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 D107Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
VL.003672
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
547 D107Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|