DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Thiêm |
Nhan đề
| Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 215tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Ngữ nghĩa học là một môn khoa học xã hội nhân văn đã có lịch sử gần 200 năm. Tri thức chuyên ngành, các trường phái, khuynh hướng, phương pháp tiếp cận rất phong phú, đa dạng và thú vị. Nội dung sách bao gồm 4 phần: 1. ( các bài từ 1 đến 5 ) Giới thiệu, xác định đối tượng, phạm vi bộ môn, sơ lược lịch sử các thời kỳ phát triển và các khuynh hướng quan trọng hiện nay. 2. ( các bài từ 6 đến 9 ) Dẫn nhập cơ sở cho ngữ nghĩa từ vựng. 3.( các bài từ 10 đến 12 )Xác nhập một dẫn nhập cơ sở, một cách tiếp cận ngữ nghĩa ngữ dụng. 4. ( bài 13 ) Dẫn nhập sơ về ngữ nghĩa ngữ dụng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000855-62, VL.003684-5 |
|
000
| 01607nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 14780 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14827 |
---|
005 | 201701031029 |
---|
008 | 130917s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20170103102900|bhungnth|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a401|214|bNg550Ngh |
---|
100 | 1#|aLê, Quang Thiêm |
---|
245 | 10|aNgữ nghĩa học :|bTập bài giảng /|cLê Quang Thiêm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a215tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.205 ; Phụ lục: tr.191 |
---|
520 | ##|aNgữ nghĩa học là một môn khoa học xã hội nhân văn đã có lịch sử gần 200 năm. Tri thức chuyên ngành, các trường phái, khuynh hướng, phương pháp tiếp cận rất phong phú, đa dạng và thú vị. Nội dung sách bao gồm 4 phần: 1. ( các bài từ 1 đến 5 ) Giới thiệu, xác định đối tượng, phạm vi bộ môn, sơ lược lịch sử các thời kỳ phát triển và các khuynh hướng quan trọng hiện nay. 2. ( các bài từ 6 đến 9 ) Dẫn nhập cơ sở cho ngữ nghĩa từ vựng. 3.( các bài từ 10 đến 12 )Xác nhập một dẫn nhập cơ sở, một cách tiếp cận ngữ nghĩa ngữ dụng. 4. ( bài 13 ) Dẫn nhập sơ về ngữ nghĩa ngữ dụng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000855-62, VL.003684-5 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003685
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.003684
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.000862
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.000861
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.000860
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.000859
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.000858
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.000857
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.000856
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.000855
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|