- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.39 K600Th
Nhan đề: Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính /
DDC
| 621.39 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Liêm |
Nhan đề
| Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính / Phạm Thanh Liêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 155tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách trình bày: Cấu trúc cơ bản, kỹ thuật lựa chọn và lắp ráp máy tính: giới thiệu chung, các bộ phận chính của máy tính, các bộ phận ngoại vi của máy tính, các chỉ tiêu kỹ thuật khi chọn máy tính, quy trình lắp ráp máy tính, phân khu ổ đĩa cứng và cài đặt chương trình ; Kỹ thuật sửa chữa, bảo quản và nâng cấp máy tính : sửa chữa bo mạch chính, sửa chữa bộ nguồn máy tính, sửa chữa màn hình máy tính, sửa chữa ổ đĩa cứng, bảo quản và nâng cấp máy tính. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000792-9, VL.003375-6 |
|
000
| 01574nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14765 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14812 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a621.39|214|bK600Th |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aKỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính /|cPhạm Thanh Liêm |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a155tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.153 |
---|
520 | ##|aSách trình bày: Cấu trúc cơ bản, kỹ thuật lựa chọn và lắp ráp máy tính: giới thiệu chung, các bộ phận chính của máy tính, các bộ phận ngoại vi của máy tính, các chỉ tiêu kỹ thuật khi chọn máy tính, quy trình lắp ráp máy tính, phân khu ổ đĩa cứng và cài đặt chương trình ; Kỹ thuật sửa chữa, bảo quản và nâng cấp máy tính : sửa chữa bo mạch chính, sửa chữa bộ nguồn máy tính, sửa chữa màn hình máy tính, sửa chữa ổ đĩa cứng, bảo quản và nâng cấp máy tính. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000792-9, VL.003375-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003376
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.003375
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.000799
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.000798
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.000797
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.000796
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.000795
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.000794
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.000793
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.000792
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.39 K600Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|