- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 651.3 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại.
DDC
| 651.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Hà |
Nhan đề
| Giáo trình Nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại. T. 1 , Dùng trong các trường THCN /Nguyễn Hồng Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 245tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Phần 1. Nghề thư ký: Tổng quan về công tác văn phòng và nghề thư ký văn phòng thương mại. Thu thập, xử lý và cung cấp thông tin. Xây dựng chương trình kế hoạch công tác.Tổ chức hội họp. Tổ chức chuyến đi công tác. Phần 2. Giao tiếp của người thư ký văn phòng thương mại: Một số vấn đề cơ bản về giao tiếp. Một số nghi thức giao tiếp cụ thể. Tiếp khách và đãi khách. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thương mại |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000771-3, VL.003627-8 |
|
000
| 01530nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14758 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14805 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a651.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hồng Hà |
---|
245 | 10|aGiáo trình Nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại.|nT. 1 ,|pDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Hồng Hà. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a245tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.240 ; Phụ lục: tr.191 |
---|
520 | ##|aPhần 1. Nghề thư ký: Tổng quan về công tác văn phòng và nghề thư ký văn phòng thương mại. Thu thập, xử lý và cung cấp thông tin. Xây dựng chương trình kế hoạch công tác.Tổ chức hội họp. Tổ chức chuyến đi công tác. Phần 2. Giao tiếp của người thư ký văn phòng thương mại: Một số vấn đề cơ bản về giao tiếp. Một số nghi thức giao tiếp cụ thể. Tiếp khách và đãi khách. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThương mại |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000771-3, VL.003627-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003628
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.003627
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000773
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000772
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|