DDC
| 647.95 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Thị Bích Ngọc |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật phục vụ nhà hàng : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 347tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 14 đơn vị bài học: Introduction. Describing jobs and workplace. Reservations. Giving directions. Welcoming the guests. The menu. Taking orders for starters and main courses. Serving guests during the meal. Taking orders for desserts. Drinks. Banqueting. Breakfast. Complaints. Giving the bill and seeing off guests. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(7): Eng.02376-82 |
|
000
| 01378nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14753 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14800 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie|aEng |
---|
082 | 14|a647.95|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Thị Bích Ngọc |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật phục vụ nhà hàng :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thị Bích Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a347tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 14 đơn vị bài học: Introduction. Describing jobs and workplace. Reservations. Giving directions. Welcoming the guests. The menu. Taking orders for starters and main courses. Serving guests during the meal. Taking orders for desserts. Drinks. Banqueting. Breakfast. Complaints. Giving the bill and seeing off guests. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(7): Eng.02376-82 |
---|
890 | |a7|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02382
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
647.95 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
2
|
Eng.02381
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
647.95 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
3
|
Eng.02380
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
647.95 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
4
|
Eng.02379
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
647.95 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
5
|
Eng.02378
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
647.95 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
6
|
Eng.02376
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
647.95 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
7
|
Eng.02377
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
647.95 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
2
|
Hạn trả:17-12-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào