- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Nghiệp vụ lễ tân :
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Kim Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Nghiệp vụ lễ tân : Dùng trong các trường THCN / Đỗ Thị Kim Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 343tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Sách gồm nhiều chủ đề liên quan đến nghiệp vụ lễ tân như: khách sạn, cơ sở vật chất trong khách sạn, nhân viên khách sạn, lễ tân khách sạn, phòng và giá phòng, đăng ký khách sạn, dùng điện thoại, dịch vụ khách sạn,... nhằm nâng cao nhằm nâng cao kĩ năng nghe, nói, đọc, viết bằng tiếng Anh cho nhân viên hoạt động trong ngành lễ tân. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(8): Eng.02368-75 |
|
000
| 01458nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14752 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14799 |
---|
005 | 201708251036 |
---|
008 | 130917s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20170825103700|bhungnth|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie|aEng |
---|
082 | 14|a428|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thị Kim Oanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Nghiệp vụ lễ tân :|bDùng trong các trường THCN /|cĐỗ Thị Kim Oanh |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a343tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.342 |
---|
520 | ##|aSách gồm nhiều chủ đề liên quan đến nghiệp vụ lễ tân như: khách sạn, cơ sở vật chất trong khách sạn, nhân viên khách sạn, lễ tân khách sạn, phòng và giá phòng, đăng ký khách sạn, dùng điện thoại, dịch vụ khách sạn,... nhằm nâng cao nhằm nâng cao kĩ năng nghe, nói, đọc, viết bằng tiếng Anh cho nhân viên hoạt động trong ngành lễ tân. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(8): Eng.02368-75 |
---|
890 | |a8|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02375
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
2
|
Eng.02374
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
3
|
Eng.02373
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
4
|
Eng.02371
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
5
|
Eng.02370
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
6
|
Eng.02368
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
7
|
Eng.02369
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
2
|
Hạn trả:02-12-2019
|
|
|
8
|
Eng.02372
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
5
|
Hạn trả:17-12-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|