- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 680.09597 Ngh250Tr
Nhan đề: Nghề truyền thống một số địa phương /
DDC
| 680.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Hùng |
Nhan đề
| Nghề truyền thống một số địa phương / Trần Hùng, Lường Song Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2012 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghề rèn đúc - chạm khắc của người H'Mông Hoa Bắc Hà - Lào Cai ; Kỹ thuật rèn - đúc, chế tác nông cụ, đồ dùng gia đình và nhạc cụ truyền thống của dân tộc Mông xã Pà Cò, huyện Mai Châu, Hòa Bình ; Công cụ đánh bắt sông nước truyền thống ở Hội An ... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Lường, Song Toàn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000528 |
|
000
| 01327nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1475 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1489 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0121-7|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a680.09597|214|bNgh250Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Hùng |
---|
245 | 10|aNghề truyền thống một số địa phương /|cTrần Hùng, Lường Song Toàn |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2012 |
---|
300 | ##|a479 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aNghề rèn đúc - chạm khắc của người H'Mông Hoa Bắc Hà - Lào Cai ; Kỹ thuật rèn - đúc, chế tác nông cụ, đồ dùng gia đình và nhạc cụ truyền thống của dân tộc Mông xã Pà Cò, huyện Mai Châu, Hòa Bình ; Công cụ đánh bắt sông nước truyền thống ở Hội An ... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|aLường, Song Toàn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000528 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000528
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
680.09597 Ngh250Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|