DDC
| 381 |
Tác giả CN
| Trần,Thị Phương Mai |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Thương mại II : Dùng trong các trường THCN / Trần Thị Phương Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 339tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 10 đơn vị bài học: Meeting people. On the phone. Meetings. Company. Product - Services. Visiting a company. Business travels. Comparing information. Dealing with problems. Developments. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(5): Eng.02348-52 |
|
000
| 01248nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14748 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14795 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie|aEng |
---|
082 | 14|a381|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần,Thị Phương Mai |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành Thương mại II :|bDùng trong các trường THCN /|cTrần Thị Phương Mai |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a339tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.338 |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 10 đơn vị bài học: Meeting people. On the phone. Meetings. Company. Product - Services. Visiting a company. Business travels. Comparing information. Dealing with problems. Developments. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThương mại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.02348-52 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02352
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
381 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.02351
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
381 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.02350
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
381 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.02349
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
381 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.02348
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
381 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào