DDC
| 382 |
Nhan đề
| English for International Trade : For Students specialized in import and export business / |
Thông tin xuất bản
| H. : Ha Tay , 2007 |
Mô tả vật lý
| 231tr ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:College of Technical - Economics in Trade. Department of English |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 7 đơn vị bài học: People in business. On the phone. International trade. Marketing. Money talks. Sales and negotiation. Meetings. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(5): Eng.02333-7 |
|
000
| 01122nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14743 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14790 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie|aEng |
---|
082 | 14|a382 |214|bE204L |
---|
245 | 10|aEnglish for International Trade : |bFor Students specialized in import and export business / |
---|
260 | ##|aH. : |bHa Tay , |c2007 |
---|
300 | ##|a231tr ; |c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:College of Technical - Economics in Trade. Department of English |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr. 185 |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 7 đơn vị bài học: People in business. On the phone. International trade. Marketing. Money talks. Sales and negotiation. Meetings. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aThương mại |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.02333-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02337
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
382 E204L
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.02336
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
382 E204L
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.02335
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
382 E204L
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.02334
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
382 E204L
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.02333
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
382 E204L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào