- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điện :
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Hứa ,Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điện : Dùng trong các trường THCN / Hứa Thị Mai Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 142tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 16 đơn vị bài học với những nội dung sau: Dụng cụ điện, Miêu tả hình dạng. Đồng hồ đo. Vật liệu điện, dẫn điện, cách điện, bán dẫn, siêu dẫn. Những phần tử của mạch điện. Thiết bị điện, động cơ một chiều. Kiểm tra động cơ điện. Máy biến áp. Hệ thống lắp đặt đèn chiếu sáng. An toàn điện. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(5): Eng.02298-302 |
|
000
| 01482nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14727 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14774 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie|aEng |
---|
082 | 14|a621.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aHứa ,Thị Mai Hoa |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành điện :|bDùng trong các trường THCN /|cHứa Thị Mai Hoa |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a142tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.141 |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 16 đơn vị bài học với những nội dung sau: Dụng cụ điện, Miêu tả hình dạng. Đồng hồ đo. Vật liệu điện, dẫn điện, cách điện, bán dẫn, siêu dẫn. Những phần tử của mạch điện. Thiết bị điện, động cơ một chiều. Kiểm tra động cơ điện. Máy biến áp. Hệ thống lắp đặt đèn chiếu sáng. An toàn điện. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.02298-302 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02302
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.02301
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.02300
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.02299
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.02298
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|