DDC
| 338.1 |
Tác giả CN
| Đoàn, Công Quỳ |
Nhan đề
| Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất : Dùng trong các trường THCN / GVC.Đoàn Công Quỳ |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 197tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về quy hoạch sử dụng đất. Công tác chuẩn bị và điều tra cơ bản phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp xã. Xây dựng phương án quy hoạch sử dụng đất cấp xã. Tổng hợp kết quả điều tra cơ bản. Xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ qui hoạch sử dụng đất. Dự báo nhu cầu sử dụng đất phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp xã. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000661-3, VL.003593-4 |
|
000
| 01485nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14721 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14768 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917142000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a338.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGVC.TS.|aĐoàn, Công Quỳ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quy hoạch sử dụng đất :|bDùng trong các trường THCN /|cGVC.Đoàn Công Quỳ |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a197tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.195; Phụ lục: tr.189 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề chung về quy hoạch sử dụng đất. Công tác chuẩn bị và điều tra cơ bản phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp xã. Xây dựng phương án quy hoạch sử dụng đất cấp xã. Tổng hợp kết quả điều tra cơ bản. Xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất và bản đồ qui hoạch sử dụng đất. Dự báo nhu cầu sử dụng đất phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp xã. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000661-3, VL.003593-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003594
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.003593
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000663
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000662
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000661
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào