- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 393.09597 C101B
Nhan đề: Các bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr /
DDC
| 393.09597 |
Tác giả CN
| Sử, Văn Ngọc |
Nhan đề
| Các bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên ,2012 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát đặc điểm cư trú, văn hóa, xã hội và tục tang ma của người Chăm ở Việt Nam. Giới thiệu và tóm tắt nội dung các bài kinh về tục tang ma và phần biên dịch các bài kinh gồm phần phiên âm bảng ngữ bằng chữ La tinh và phần dịch nghĩa, chú thích. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm linh |
Tác giả(bs) CN
| Sử, Thị Gia Trang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000525 |
|
000
| 01322nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1472 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1486 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-64-0045-5|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a393.09597|214|bC101B |
---|
100 | 1#|aSử, Văn Ngọc |
---|
245 | 10|aCác bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr /|cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên ,|c2012 |
---|
300 | ##|a259 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái quát đặc điểm cư trú, văn hóa, xã hội và tục tang ma của người Chăm ở Việt Nam. Giới thiệu và tóm tắt nội dung các bài kinh về tục tang ma và phần biên dịch các bài kinh gồm phần phiên âm bảng ngữ bằng chữ La tinh và phần dịch nghĩa, chú thích. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm linh |
---|
700 | 1#|aSử, Thị Gia Trang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000525 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000525
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
393.09597 C101B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|