DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Lê, Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình Đánh máy vi tính : Dùng trong các trường THCN / Lê Đạt |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 74tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm 6 bài học: Tác dụng của phương pháp sử dụng 10 ngón. Giới thiệu bàn phím máy tính. Tư thế ngồi tập. Vị trí để tài liệu. Các ngón tay được phân công các phím chữ.Tập đánh hàng chữ khởi hành ASDFG HJKL. Tập đánh hàng chữ QWERT YUIOP. Tập đánh hàng phím chữ ZXCVB NM. Cách đánh các chữ đặc biệt và các dấu thanh trong tiếng Việt. Luyện tập đánh tốc độ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.000582, VL.000592 |
|
000
| 01566nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14702 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14749 |
---|
005 | 201309171438 |
---|
008 | 130917s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917141900|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a004|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aLê, Đạt |
---|
245 | 10|aGiáo trình Đánh máy vi tính :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Đạt |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a74tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aNội dung sách gồm 6 bài học: Tác dụng của phương pháp sử dụng 10 ngón. Giới thiệu bàn phím máy tính. Tư thế ngồi tập. Vị trí để tài liệu. Các ngón tay được phân công các phím chữ.Tập đánh hàng chữ khởi hành ASDFG HJKL. Tập đánh hàng chữ QWERT YUIOP. Tập đánh hàng phím chữ ZXCVB NM. Cách đánh các chữ đặc biệt và các dấu thanh trong tiếng Việt. Luyện tập đánh tốc độ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.000582, VL.000592 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000592
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
VL.000582
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
004 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào