DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Lập |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / Nguyễn Quang Lập, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tú Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 126tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
Tóm tắt
| Vật liệu, dụng cụ vẽ và cách sử dụng. Những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật.Vẽ hình học. Hình chiếu vuông góc. Giao tuyến của vật thể. Hình chiếu trục đo, vật thể. Hình cắt và mặt cắt. Bản vẽ chi tiết. Vẽ qui ước một số chi tiết thông dụng.Đọc bản vẽ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tú Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): VL.000565-79, VL.003345-9 |
|
000
| 01597nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14701 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14748 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917141900|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bV200K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Lập |
---|
245 | 10|aVẽ kỹ thuật :|bTài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề /|cNguyễn Quang Lập, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tú Phương |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động xã hội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a126tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
---|
520 | ##|aVật liệu, dụng cụ vẽ và cách sử dụng. Những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật.Vẽ hình học. Hình chiếu vuông góc. Giao tuyến của vật thể. Hình chiếu trục đo, vật thể. Hình cắt và mặt cắt. Bản vẽ chi tiết. Vẽ qui ước một số chi tiết thông dụng.Đọc bản vẽ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tú Phương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): VL.000565-79, VL.003345-9 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003349
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
VL.003348
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
VL.003347
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
VL.003346
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
VL.003345
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
VL.000579
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
VL.000578
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
VL.000577
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
VL.000576
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
VL.000575
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|