DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Kim Anh |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật : Tài liệu tham khảo dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / KS.Trần Kim Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội ,2004 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tiêu chuẩn để trình bày bản vẽ, các hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo, biễu diễn chi tiết, lập bản vẽ chi tiết, hình cắt và mặt cắt. Biểu diễn quy ước ren và hàn. Vẽ bánh răng, lò xo, ổ lăn. Các mối ghép, bản vẽ lắp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): VL.000550-64, VL.003340-4 |
|
000
| 01494nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14700 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14747 |
---|
005 | 201309171419 |
---|
008 | 130917s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917141900|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bV200K |
---|
100 | 1#|cKS.|aTrần, Kim Anh |
---|
245 | 10|aVẽ kỹ thuật :|bTài liệu tham khảo dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề /|cKS.Trần Kim Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động xã hội ,|c2004 |
---|
300 | ##|a167tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.163 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những tiêu chuẩn để trình bày bản vẽ, các hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo, biễu diễn chi tiết, lập bản vẽ chi tiết, hình cắt và mặt cắt. Biểu diễn quy ước ren và hàn. Vẽ bánh răng, lò xo, ổ lăn. Các mối ghép, bản vẽ lắp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): VL.000550-64, VL.003340-4 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003344
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
VL.003343
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
VL.003342
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
VL.003341
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
VL.003340
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
VL.000564
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
VL.000563
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
VL.000562
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
VL.000561
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
VL.000560
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
604.2 V200K
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|