- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959721 Đ301Ch
Nhan đề: Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê /
DDC
| 398.0959721 |
Nhan đề
| Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê / Hội văn nghệ dân gian Phú Thọ |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2012 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thiên nhiên và con người Cẩm Khê. Văn hóa dân gian Cẩm Khê qua tục ngữ, ca dao, dân ca, vè, phong tục, lễ hội, nghệ thuật tạo hình và một số nghề truyền thống nơi đây. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Hội văn nghệ dân gian Phú Thọ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000523 |
|
000
| 01143nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1470 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1484 |
---|
005 | 201903210834 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0095-3|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190321083459|bchinm|c20151014184400|dadmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959721|214|bĐ301Ch |
---|
245 | 10|aĐịa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê /|cHội văn nghệ dân gian Phú Thọ |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2012 |
---|
300 | ##|a181 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về thiên nhiên và con người Cẩm Khê. Văn hóa dân gian Cẩm Khê qua tục ngữ, ca dao, dân ca, vè, phong tục, lễ hội, nghệ thuật tạo hình và một số nghề truyền thống nơi đây. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aLịch sử Việt Nam 1,2 |
---|
692 | |aNhập môn khu vực học |
---|
700 | 1#|aHội văn nghệ dân gian Phú Thọ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000523 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000523
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959721 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|