- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.37 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Lý thuyết công nghệ điện công nghiệp :
DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Viết Hải |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết công nghệ điện công nghiệp : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / Nguyễn Viết Hải, Lê Xuân Ka |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 103tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
Tóm tắt
| An toàn điện. Sử dụng dụng cụ đồ nghề. Các công việc cơ bản. Đại cương về điện công nghiệp. Đặt điện cho phụ tải 1 pha. Các mạch điện cơ bản ứng dụng trong các mạch điện máy công nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Ka |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): VL.000520-34, VL.003330-4 |
|
000
| 01596nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 14698 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14745 |
---|
005 | 201309171418 |
---|
008 | 130917s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130917141900|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a621.37|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Viết Hải |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lý thuyết công nghệ điện công nghiệp :|bTài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề /|cNguyễn Viết Hải, Lê Xuân Ka |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động xã hội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a103tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.101 |
---|
520 | ##|aAn toàn điện. Sử dụng dụng cụ đồ nghề. Các công việc cơ bản. Đại cương về điện công nghiệp. Đặt điện cho phụ tải 1 pha. Các mạch điện cơ bản ứng dụng trong các mạch điện máy công nghiệp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aLê, Xuân Ka |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): VL.000520-34, VL.003330-4 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
VL.003333
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
VL.003332
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
VL.003331
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
VL.003330
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
VL.000534
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
VL.000533
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
VL.000532
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
VL.000531
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
VL.000530
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|